Bảng Giá Vé Vietnamairline Mới Nhất từ ngày 25/02/2012

Bảng Giá Máy Bay Vietnamairline
Giá : Các Mức Hãng
Cập nhật từ ngày 25/02/2012


Công ty Du Lịch Quốc Tế Hải Sơn là Đại Lý của Viticotravel Chuyên Đặt bán Vé Máy Bay Các Hãng. Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá mới nhất của Viet Nam Airlines nội địa. Bảng giá có giá trị áp dụng từ ngày 25/02/2012.
    
BẢNG GIÁ NỘI ĐỊA CỦA VIỆT NAM AIRLINES


Hành trình
Mã sân bay
CÁC MỨC GIÁ

Hạng thương gia
Hạng phổ thông
Hạng giá khuyến - mại

C
D
J
K
L
M
O
R                    
Q
E

HAN
ĐÀ NẴNG
DAD
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

ĐIỆN BIÊN
DIN



1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

HUẾ
HUI
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

NHA TRANG
NHA
5,104
4,444

2,860
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

QUY NHƠN
UIH
4,004
3,564

2,574
2,354
2,189
1,969
1,804
1,639
1,419

SÀI GÒN
SGN
5,104
4,444

2,860
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

ĐÀ LẠT
DLI
4,444
3,784

2,860
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

ĐỒNG HỚI
VDH



1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

CẦN  THƠ
VCA
5,104
4,444

3,509
3,069
2,794
2,519
2,244
1,969
1,694

PLAYCU
PXU



2,574
2,354
2,189
1,969
1,804
1,639
1,419

TUY HÒA
TBB



2,860
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

CHU LAI
VCL
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

VINH
VII



1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

BAN MÊ
BMV
4,444
3,784

2,864
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

DAD
BAN MÊ
BMV



1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

NHA TRANG
NHA
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639





PLAYCU
PXU



1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

HẢI PHÒNG
HPH
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

ĐÀ - LẠT
DLI
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

SGN
BAN MÊ
BMV
2,244
1,914

1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

CÀ MAU
CAH



1,496

1,254

1,034

759

ĐÀ NẴNG
DAD
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

HUẾ
HUI
2,904
2,464

2,002
1,804
1,639
1,452
1,254
1,089
902

PHÚ QUỐC
PQC



1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

PLAYCU
PXU
2,244
1,914

1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

QUY NHƠN
UIH
2,244
1,914

1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

VINH
VII
4,444
3,784

2,860
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

HẢI PHÒNG
HPH
4,444
3,784

2,860
2,574
2,354
2,134
1,914
1,694
1,419

NHA TRANG
NHA
2,244
1,914

1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

TUY HÒA
TBB



1,496

1,254

1,034

759

KIÊN GIANG
VKG



1,188
1,089
979
869
759
649
539

CÔN ĐẢO
VCS



1,496

1,254

1,034

759

CHU LAI
VCL



2,002

1,639

1,254

902

ĐỒNG HỚI
VDH
4,004
3,564

2,574
2,354
2,189
1,969
1,804
1,639
1,419

ĐÀ LẠT
DLI
2,244
1,914

1,496
1,364
1,254
1,144
1,034
924
759

PQC
CẦN THƠ
VCA



1,188
1,089
979
869
759
649
539

KIÊN GIANG
VKG



1,188
1,089
979
869
759
649
539

VCA
CÔN ĐẢO
VCS



1,188

979

759



         - Biểu giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT và lệ phí sân bay,
Loại giá hạng Thương Gia hoàn vé 250.000VND, thay đổi giờ bay miễn phí.
Loại giá Hạng Phổ Thông hoàn vé phí 250.000VND đổi ngày giờ bay miễn phí, đổi hành trình phí 250.000VND.
Loại giá hạng Khuyến Mại (trừ hạng E) hoàn, đổi ngày giờ trước ngày bay phí 250.000VND, sau ngày bay 500.000VND.
Loại giá Khuyến Mại  E không hoàn, không hủy, không đổi hành trình, giờ bay, ngày bay.

Tags: dat ve may bay, bán vé máy bay, văn phòng bán vé máy bay vietnamairline, ve vietnamairline, bang gia ve vietnamairline, ve may bay gia re, vé máy bay giá rẻ 2012